Máy phát điện Cummins công suất 25KVA – 0937379900 Mr.Đảo
Bạn vui lòng liên hệ: Công ty TNHH Sơn Tiến Phát để chúng tôi tư vấn và báo giá cho bạn.
Các đặc tính chung của “máy phát điện Cummins công suất 25KVA”: Mới 100 %, Nhập khẩu toàn bộ nguyên chiếc, nguyên phụ kiện – Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 3046, ISO 8528-1
– Động Cơ: CUMMINS- USA Mới 100%.
– Đầu Phát: STAMFORD- ENGLAND Mới 100%.
– Vỏ cách âm: Với độ ồn 75 dB(A) @ 7m ở 100% tải.
Đặc tính kỹ thuật “máy phát điện Cummins công suất 25KVA”:
TỔNG THỂ MÁY
– Hiệu Máy – CO, CQ từ Trung Quốc: CUMMINS-USA
– Model: GF-DC 25
– Công suất: 25
– Hệ số công suất (p.f): 0.8
– Điện áp: 380V/220V
– Số cực: 4
– Tần số / vòng quay: 50/1500
– Tình trạng máy: Mới 100%
Bảng thông tin chi tiết:
Máy phát điện Cummins 25KVA | GF – DC25 | ||
Liên tục | Dự phòng | ||
Công suất tổ máy (KVA) | 25 | 30 | |
Công suất tổ máy (KW) | 20 | 24 | |
Công suất động cơ tối đa (KW) | 27 | ||
Model Động cơ | 4BT3.9-G1 | ||
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS DCEC | ||
Kết cấu động cơ | 4 thì, 4xilanh thẳng hàng | ||
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) | ||
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc bằng tay | ||
Phương thức khởi động | Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic | ||
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | ||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A | ||
Dung tích xi lanh (L) | 3.9 | ||
Tỷ số nén | 16,5;1 | ||
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm | ||
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) | 102 x 120 | ||
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 6.3 | 6.9 | |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 129 | ||
Lượng khí dốt (m3/s) | 1.98 | ||
Lượng khí thải ((m3/s)) | 4.27 | ||
Nhiệt độ khí thải (0C) | 410 | ||
Lượng nhớt (L) | 11 | ||
Lượng nước làm mát (L) | 20 | ||
Nhà sản xuất đầu phát | STAMFORD | ||
Model đầu phát | |||
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB | ||
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 | ||
Dao động tần số | >5% | ||
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% – 105% | ||
Dao động điện áp có tải | >± 1% | ||
Kiểu kích từ | Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | ||
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 | ||
ảnh hưởng sóng | TIF<50/THF<2% | ||
Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. | ||
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) | 1.800 x 750 x 1.420 | ||
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) | 850 | ||
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) | 2.230 x 1.060 x 1.680 | ||
Trọng lượng máy có vỏ | 1.300 | ||
Xem thêm: Máy phát điện cũ của Nhật 25kva
Chúng tôi với phương châm “một chữ tín vạn niềm tin” luôn muốn đem lại cho quý khách một sản phẩm chất lượng nhất với giá tốt nhất.
Với vội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình và một chế độ sữa chữa, bảo trì, bảo hành uy tín và chất lượng sẽ đem lại cho quý khách sự hài lòng tuyệt đối về dịch vụ, sản phẩm cũng như là giá.
Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách !
Nếu quý khách cần biết thêm chi tiết liên quan đến máy phát điện này xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi
Thông tin liên hệ:
Để lại một bình luận